Characters remaining: 500/500
Translation

cheo leo

Academic
Friendly

Từ "cheo leo" trong tiếng Việt dùng để mô tả một trạng thái của một vật thể hoặc địa hình nào đó độ cao lớn không chỗ bấu víu, khiến cho người ta cảm thấy nguy hiểm, dễ bị rơi hoặc ngã. Từ này thường được dùng để miêu tả các địa điểm như vách đá, con đường, hay những nơi độ dốc lớn.

Định nghĩa:
  • Cheo leo: Tính từ chỉ một vị trí cao, dốc đứng, không chỗ để bám, gây cảm giác không an toàn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Vách đá cheo leo khiến tôi cảm thấy sợ hãi."
    • "Con đường cheo leo trên bờ vực thẳm thật nguy hiểm."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hành trình leo núi của chúng tôi gặp phải những đoạn đường cheo leo, buộc chúng tôi phải thật cẩn thận."
    • "Những người nhút nhát thường không dám đứng gần những nơi cheo leo họ sợ bị ngã."
Biến thể từ liên quan:
  • Cheo leo có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để miêu tả địa hình còn có thể chỉ những tình huống khó khăn, nguy hiểm trong cuộc sống.
    • dụ: "Tình hình tài chính của gia đình tôi đangtrong trạng thái cheo leo."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dốc đứng: Cũng chỉ về một vị trí độ dốc lớn nhưng không nhất thiết phải cảm giác nguy hiểm như "cheo leo".
    • "Con đường dốc đứng này rất khó đi."
  • Nguy hiểm: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa, nhưng "nguy hiểm" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác "cheo leo" mang lại.
    • "Đứngmiệng hố sâu thật nguy hiểm."
Kết luận:

Từ "cheo leo" mang lại hình ảnh mạnh mẽ về những nơi cao dốc, thường gắn liền với cảm giác bất an. Khi học từ này, bạn có thể tưởng tượng ra những ngọn núi, vách đá hay những con đường hiểm trở.

  1. t. Cao không chỗ bấu víu, gây cảm giác nguy hiểm, dễ bị rơi, ngã. Vách đá cheo leo. Con đường cheo leo trên bờ vực thẳm.

Comments and discussion on the word "cheo leo"